Cảm biến tốc độ HT dọc EPRO PR9268/601-000
Sự miêu tả
Sản xuất | EPRO |
Người mẫu | PR9268/601-000 |
Thông tin đặt hàng | PR9268/601-000 |
Danh mục | PR9268 |
Sự miêu tả | Cảm biến tốc độ HT dọc EPRO PR9268/601-000 |
Nguồn gốc | Đức (DE) |
Mã HS | 85389091 |
Kích thước | 16cm*16cm*12cm |
Cân nặng | 0,8kg |
Chi tiết
Điện động lực học
Cảm biến tốc độ
Cảm biến vận tốc cơ học để đo độ rung tuyệt đối của các yếu tố quan trọng
ứng dụng máy móc tuabin như tua bin hơi nước, khí đốt và thủy điện,
máy nén, máy bơm và quạt để đo độ rung của vỏ máy.
Định hướng cảm biến
PR9268/01x-x00
Đa hướng
PR9268/20x-x00
Dọc, ± 60°
PR9268/30x-x00
Ngang, ± 30°
PR9268/60x-000
Theo chiều dọc, ± 30° (không có dòng điện nâng
Theo chiều dọc, ± 60° (có dòng điện nâng)
PR9268/70x-000
Ngang, ± 10° (không có dòng nâng)
Ngang, ± 30° (có dòng nâng)
Hiệu suất động (PR9268/01x-x00)
Độ nhạy
17,5 mV/mm/giây
Dải tần số
14 đến 1000Hz
Tần số tự nhiên
4,5Hz ± 0,75Hz ở 20°C (68°F)
Độ nhạy ngang
< 0,1 ở 80Hz
Biên độ rung động
± 500µm
Độ tuyến tính biên độ
< 2%
Gia tốc tối đa
10g (98,1 m/s2) liên tục,
20g (196,2 m/s2) không liên tục
Gia tốc ngang cực đại 2g (19,62 m/s2)
Hệ số giảm chấn
~0,6% ở 20°C (68°F)
Sức chống cự
1723Ω ± 2%
Độ tự cảm
≤ 90mH
Công suất hoạt động
< 1,2nF
Hiệu suất động (PR9268/20x-x00 & PR9268/30x-x00)
Độ nhạy
28,5 mV/mm/giây (723,9 mV/in/giây)
Dải tần số
4 đến 1000Hz
Tần số tự nhiên
4,5Hz ± 0,75Hz ở 20°C (68°F)
Độ nhạy ngang
0,13 (PR9268/20x-x00) ở tần số 110Hz
0,27 (PR9268/30x-x00) ở tần số 110Hz
Biên độ rung động
(Giới hạn cơ học)
± 1500µm (± 2000µm)
Độ tuyến tính biên độ
< 2%
Gia tốc tối đa
10g (98,1 m/s2) liên tục,
20g (196,2 m/s2) không liên tục
Gia tốc ngang cực đại 2g (19,62 m/s2)
Hệ số giảm chấn
~0,56 ở 20°C (68°F)
~0,42 ở 100°C (212°F)
Sức chống cự
1875Ω ± 10%
Độ tự cảm
≤ 90mH
Công suất hoạt động
< 1,2nF
Hiệu suất động (PR9268/60x-000 & PR9268/70x-000)
Độ nhạy
22,0 mV/mm/s ± 5% @ Pin 3, tải 100Ω
16,7 mV/mm/s ± 5% @ Pin 1, tải 50Ω
16,7 mV/mm/s ± 5% @ Pin 4, tải 20Ω
Dải tần số
10 đến 1000Hz
Tần số tự nhiên
8Hz ± 1,5Hz ở 20°C (68°F)
Độ nhạy ngang
0,10 ở tần số 80Hz
Biên độ rung động
(Giới hạn cơ học)
± 1500µm (± 2000µm)
Độ tuyến tính biên độ
< 2%
Gia tốc tối đa
10g (98,1 m/s2) liên tục,
20g (196,2 m/s2) không liên tục
Gia tốc ngang cực đại 2g (19,62 m/s2)
Hệ số giảm chấn
~0,7 ở 20°C (68°F)
~0,5 ở 200°C (392°F)
Sức chống cự
3270Ω ± 10% ở chân 3
3770Ω ± 10% ở chân 1
Độ tự cảm
≤ 160mH
Công suất hoạt động
Không đáng kể